Tắc Hạ học cung
Tâi-lô | Tsik-hā ha̍k-kiong | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Zik1-haa6 hok6-gung1 | ||||||||||||||||||
Gwoyeu Romatzyh | Jihshiah shyuegong | ||||||||||||||||||
Phồn thể | 稷下學宮 | ||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Jīk-haah hohk-gūng | ||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Jìxià xuégōng | ||||||||||||||||||
Wade–Giles | Chi4-hsia4 hsüeh2-kung1 | ||||||||||||||||||
IPA | [tɕîɕjâ ɕɥěkʊ́ŋ] | ||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữGwoyeu RomatzyhWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTâi-lô |
|
||||||||||||||||||
Giản thể | 稷下学宫 |